検索ワード: legal acquisition (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

legal acquisition

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

legal

ベトナム語

hành pháp

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

- legal.

ベトナム語

- tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

us legal

ベトナム語

hành pháp mỹ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

get legal.

ベトナム語

gọi bên tố tụng đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- legal ones.

ベトナム語

- thuốc? - hợp pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

legal entity

ベトナム語

pháp nhân

最終更新: 2013-01-03
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

legal action?

ベトナム語

hành động pháp lý?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

acquisition of knowledge

ベトナム語

công nghệ thông tin

最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

project legal documents

ベトナム語

pháp lý dự án

最終更新: 2022-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

compulsory acquisition/ purchase

ベトナム語

trưng thu/ mua bắt buộc

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

she's into acquisition mode.

ベトナム語

nó đang vào hệ mục tiêu ngầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

par pulse acquisition radar

ベトナム語

ra đa thu nhận súng

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chunichi drops zeros acquisition

ベトナム語

chunichi hủy hợp đồng với zeroz

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

trap one, possible target acquisition.

ベトナム語

bẫy 1, mục tiêu khả nghi xuất hiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have mind towards large acquisition.

ベトナム語

từ cánh đồng sicilia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

confirm acquisition. captain: - ooh!

ベトナム語

"xác nhận mẫu vật".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

figure acquisition tool (97 x 20,000

ベトナム語

công cụ thu thập số liệu (97 x 20.

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

resta reconnaissance, surveillance and target acquisition

ベトナム語

trinh sát, quan sát và phát hiện mục tiêu bị hạn chế, bị giới hạn

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

fatab field artillery target acquisition battalion

ベトナム語

tiểu đoàn chỉ điểm mục tiêu [chỉ báo mục tiêu] của pháo binh dã chiến

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

satka surveillance, acquisition, tracking, and kill assessment

ベトナム語

chương trình trinh sát, thu nhận tin, theo dõi và đánh giá khả năng tiêu diệt

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,052,824 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK