プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
it's just run its course.
mọi chuyện cứ thuận theo tự nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it ran its course.
thú vị chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it will run its course by itself.
anh muốn để tự nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let nature take its course
bất chiến tự nhiên thành
最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 1
品質:
i think it ran its course.
em nghĩ nó đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on. - this has run its course.
- nhưng chuyện này cũng tới lúc kết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let it.
cứ để mặc nó bộc lộ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let... it...
Để...nó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
then perhaps his usefulness has run its course.
sự hữu dụng của hắn đang hiện ra đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nature will take its course.
- phải, tôi hiều. mọi thứ sẽ theo ý ta thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's funny how life plays its course.
cuộc sống đó tỏa ra sự vui nhộn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let it go.
thả nó ra!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
let it go!
dừng lại đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- just let it...
- hãy mặc kệ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- let it go?
- quên đi ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but the fever must take its course.
nhưng cơn sốt phải có diễn biến chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let it increase!
cứ để nó gia tăng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
goddamn it, run!
trời ạ, chạy đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- let it continue!
- cứ để nó tiếp tục!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let's run! let's do it! run!
chạy nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: