検索ワード: log out (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

log out

ベトナム語

Đăng nhập

最終更新: 2013-09-12
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

log

ベトナム語

log

最終更新: 2013-01-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

log in

ベトナム語

Đăng nhập

最終更新: 2014-01-29
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

log that.

ベトナム語

chú ý điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

log file:

ベトナム語

bản & ghi:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

automatic log out

ベトナム語

tự động đăng xuất

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

show log file

ベトナム語

hiện bản ghi

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

hold my log.

ベトナム語

cầm giùm tôi cái bánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

access log:

ベトナム語

bản ghi truy cập:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

log 'em in.

ベトナム語

Đưa họ vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- ship's log.

ベトナム語

- 'máy đo tốc độ của con tàu.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

lock the screen or log out

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

show log window

ベトナム語

hiện cửa sổ & ghi lưu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

please log in:

ベトナム語

vui lòng đăng nhập tại:

最終更新: 2017-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

skipper's log.

ベトナム語

skipper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

clear event log

ベトナム語

sổ theo dõi bài giảng

最終更新: 2018-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

), san gavino (log.

ベトナム語

), san gavino (log.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

buzz lightyear mission log.

ベトナム語

buzz lightyear. nhật ký nhiệm vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if you don't log out someone could do terrible things with it.

ベトナム語

anh mà không thoát ra, thì sẽ có kẻ dùng nó làm những việc kinh khủng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here you can choose what should happen by default when you log out. this only has meaning, if you logged in through kdm.

ベトナム語

Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều này chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua kdm.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,485,005 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK