検索ワード: look, i am having the worst day of my birthday (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

look, i am having the worst day of my birthday

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

look, i am having the worst day of my-

ベトナム語

hôm nay là một ngày tồi tệ nhất của con...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm having the worst day.

ベトナム語

tôi đang trải qua ngày tồi tệ nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"i've just had the worst day of my life."

ベトナム語

" anh có một ngày tệ nhất trong đời "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

this might be the worst day of my life.

ベトナム語

Đây có thể là ngày tồi tệ nhất đời tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i like to say that if you're seeing me, you're having the worst day of your life.

ベトナム語

i like to say that if you're seeing me, you're having the worst day of your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this has to be the worst day of my life. good morning, leonard.

ベトナム語

đây có lẽ là ngày tệ nhất đời tôi buổi sáng, leonard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know, while you've been doing the prancing pony with your new posse, i've been having the worst day of my life.

ベトナム語

khi mà cậu đang bận vui đùa cùng ban mới, thì tớ phải trải qua ngày tệ hại nhất đời mình,được chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was the worst day of my life, losing you, but i didn't lose you.

ベトナム語

Đó là ngày tồi tệ nhất cuộc đời ta, mất đi con, nhưng ta không hoàn toàn mất đi con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

po, the day you were chosen as dragon warrior was the worst day of my life.

ベトナム語

po, ngày con được chọn làm chiến binh rồng là ngày tệ nhất đời ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am filled with tears of ecstasy, for this is the most glorious day of my life!

ベトナム語

tôi được sống lại trạng thái ngây ngất. vì đây là ngày vinh quang nhất trong cuộc đời tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the worst day of your life was being locked in that dungeon.

ベトナム語

ngày tồi tệ nhất của cô là ngày bị nhốt trong ngục kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and this here is the worst day of my life about to begin, and you're here cheering me on.

ベトナム語

ngày tệ nhất trong đời tôi sắp sửa bắt đầu và anh ở đây để động viên tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if today were the last day of my life, would i want to do what i am about to do today?

ベトナム語

nếu ngày hôm nay là ngày cuối cùng của cuộc đời tôi, liệu tôi có muốn làm điều tôi chuẩn bị làm hôm nay không?

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

英語

i need... look, i am slowly losing my mind. okay, i had a little crab-bot, plunged a device deep into the soft tissues of my brain and started projecting little alien symbols like a freaking home movie!

ベトナム語

có con crab-bot đặt một thiết bị vào sâu trong mô não của tôi, và bắt đầu chiếu các biểu tượng ngoài hành tính như một bộ phim kinh dị và trên hết, tôi đang bị truy nã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

scolari called the defeat to joachim low's side the "worst day" of his life and things did not get any better last weekend when brazil lost the third-place play-off to netherlands 3-0.

ベトナム語

scolari gọi thất bại trước đoàn quân của joachim low là "ngày tồi tệ nhất" trong đời ông và mọi thứ vẫn chưa dừng lại ở đó khi brazil lại còn tiếp tục để thua hà lan 0-3 ở trận tranh hạng ba.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,779,962,891 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK