プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
has lost its balance
Đã mất thăng bằng rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
feeling lost
cảm giác hụt hẫng
最終更新: 2019-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
lost everything.
mọi thứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lost contact.
- mất liên lạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"paradise lost"
"thiên đường Đánh mất"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- we're lost.
chúng ta đã thua rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- "lost contact"?
vâng thưa ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
he might've been drinking, lost his balance.
Ông ấy chắc đã say xỉn, mất cân bằng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
teacher, i have not lost balance, i will not lose balance
sư phụ à, người yên tâm đi, con sẽ không lạc lối đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get lost. get lost.
Đi ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm feeling the balance might be lost.
mình cảm thấy đã mất đi sự thăng bằng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: