検索ワード: mạng nhận thức truyền thông (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

mạng nhận thức truyền thông

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

huy động truyền thông thực hiện chiến dịch nâng cao ý thức thực hiện

ベトナム語

mobilize the media for an awareness campaign

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

nhận thức và kỹ thuật

ベトナム語

nhận thức và kỹ thuật

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

thông tin truyền thông :

ベトナム語

information and communication :

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

những hạn chế về nhận thức, kiến thức chuyên môn và kỹ thuật

ベトナム語

những hạn chế về nhận thức, kiến thức chuyên môn và kỹ thuật

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn đối với quan chức chính phủ

ベトナム語

sự hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn đối với quan chức chính phủ

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

chúng ta có thể nâng cao nhận thức của các cơ quan ban ngành thông qua các chiến dịch tuyên truyền, vận động truyền thông thông qua lồng ghép thông tin vào các chương trình đào tạo, hoạt động phổ biến kiến thức và các hội thảo khoa học do sở khoa học, công nghệ và môi trường tổ chức.

ベトナム語

chúng ta có thể nâng cao nhận thức của các cơ quan ban ngành thông qua các chiến dịch vận động, và từ các cuộc vận động truyền thông thông qua lồng ghép thông tin vào các chương trình đào tạo, hoạt động phổ biến kiến thức và các hội thảo khoa học do sở khoa học, công nghệ và môi trường tổ chức.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

các quan chức chính phủ và người dân đều nhận thức rõ tình trạng biến đổi khí hậu và những tác hại của hiện tượng này.

ベトナム語

các quan chức chính phủ và người dân đều nhận thức rõ tình trạng biến đổi khí hậu và những tác hại liên quan.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

sự hạn chế về nhận thức và kiến thức chuyên môn trong ba chủ đề trên đặt ra thách thức không nhỏ trong việc triển khai thành công kế hoạch ndc tại những nước đang phát triển như việt nam.

ベトナム語

sự hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn trong ba chủ đề trên đặt ra thách thức không nhỏ trong việc thực hiện tốt kế hoạch ndc ở những nước đang phát triển như việt nam.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

safe steps road safety - các bước an toàn đường bộ là một chương trình giáo dục dài hạn thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau, bao gồm video clip, trang web cung cấp thông tin và các tài liệu in ấn nhằm chia sẻ thông tin và các hoạt động mang tính cộng đồng được khởi xướng bởi quỹ prudence.

ベトナム語

safe steps road safety - các bước an toàn đường bộ là một chương trình giáo dục dài hạn thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau, bao gồm video clip, trang web cung cấp thông tin và các tài liệu in ấn nhằm chia sẻ thông tin và các hoạt động mang tính cộng đồng được khởi xướng bởi quỹ prudence.

最終更新: 2024-06-04
使用頻度: 2
品質:

英語

trong các cuộc thảo luận, một trong những yêu cầu bức thiết được đặt ra là phải nâng cao nhận thức, trách nhiệm cũng như kiến thức chuyên môn cho người nông dân và đối tượng tham gia sản xuất nông nghiệp.

ベトナム語

trong quá trình thảo luận, yêu cầu bức thiết được đặt ra là phải nâng cao nhận thức cũng như là kiến thức chuyên môn cho người nông dân và các tổ chức tham gia sản xuất nông nghiệp.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

ví dụ, chúng ta có thể xây dựng chi tiết công việc hiện thời cho đội ngũ quan chức của cục trồng trọt, cũng như nâng cao nhận thức trách nhiệm, bồi dưỡng kiến thức chuyên môn về vấn đề phát thải khí nhà kính trong chăn nuôi và các biện pháp liên quan.

ベトナム語

ví dụ, chúng ta có thể xây dựng chi tiết công việc hiện tại cho những quan chức làm việc tại bộ trồng trọt, cũng như nâng cao nhận biết, bồi dưỡng kiến thức chuyên môn về vấn đề phát thải khí nhà kính tại nông trại và các biện pháp đối phó quá trình biến đổi này.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương hiệu là hoạt động không thể thiếu để doanh nghiệp này đạt được lợi thế cạnh tranh tối đa và truyền thông đến người tiêu dùng.

ベトナム語

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,341,626 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK