検索ワード: maiden mother name (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

maiden mother name

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

my mother's name is

ベトナム語

mẹ tôi tên là

最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dauda's mother name:

ベトナム語

tên mẹ dauda:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your mother's name was nola.

ベトナム語

tên của mẹ anh là nola

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's my mother's name.

ベトナム語

mẹ tôi cũng tên như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what's your mother's name?

ベトナム語

nước ngọt

最終更新: 2022-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

his mother's name was liliana.

ベトナム語

mẹ chú tên là liliana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what's your den mother's name?

ベトナム語

trưởng nhóm của con tên gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what was your mother's name again?

ベトナム語

nói lại xem mẹ cậu tên gì nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in fact, it's my mother's name.

ベトナム語

thật ra, đó là tên mẹ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm called mary. my mother's name.

ベトナム語

giống tên mẹ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and your mother's name is maria bennett?

ベトナム語

- và tên mẹ cháu là maria bennett?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you didn't put your mother's name on the list?

ベトナム語

em không để tên mẹ em vào danh sách?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tim is a total stranger whose mother's name is mary.

ベトナム語

anh ta là một người hoàn toàn xa lạ có bà mẹ cũng tên là mary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

/nsurance policy is under his mother's name, doris veronica higgins.

ベトナム語

hợp đồng bảo hiểm theo tên mẹ, doris veronica higgins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

three years reigned he in jerusalem. and his mother's name was maachah, the daughter of abishalom.

ベトナム語

người trị vì ba năm ở giê-ru-sa-lem. mẹ người tên là ma-a-ca, con gái của a-bi-sa-lôm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and forty and one years reigned he in jerusalem. and his mother's name was maachah, the daughter of abishalom.

ベトナム語

người cai trị bốn mươi mốt năm tại giê-ru-sa-lem. bà nội người tên là ma-a-ca, con gái của a-bi-sa-lôm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sixteen years old was he when he began to reign, and he reigned two and fifty years in jerusalem. and his mother's name was jecholiah of jerusalem.

ベトナム語

người được mười sáu tuổi khi lên ngôi, và cai trị năm mươi hai năm tại giê-ru-sa-lem. mẹ người tên là giê-cô-lia, quê ở giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

amaziah was twenty and five years old when he began to reign, and he reigned twenty and nine years in jerusalem. and his mother's name was jehoaddan of jerusalem.

ベトナム語

a-ma-xia được hai mươi lăm tuổi khi người lên ngôi làm vua; người cai trị hai mươi chín năm tại giê-ru-sa-lem; mẹ người tên là giô-a-đan, quê ở giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

five and twenty years old was he when he began to reign, and he reigned sixteen years in jerusalem. and his mother's name was jerusha, the daughter of zadok.

ベトナム語

người được hai mươi lăm tuổi khi tức vị, cai trị mười sáu năm tại giê-ru-sa-lem. mẹ người tên là giê-ru-sa, con gái xa-đốc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

amon was twenty and two years old when he began to reign, and he reigned two years in jerusalem. and his mother's name was meshullemeth, the daughter of haruz of jotbah.

ベトナム語

khi a-môn lên làm vua, tuổi được hai mươi hai; người cai trị hai năm tại giê-ru-sa-lem. mẹ người tên là mê-su-lê-mết, con gái của ha-rút, cháu của giô-ba.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,886,551 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK