検索ワード: mother nature (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

mother nature

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

nature. mother nature.

ベトナム語

thiên nhiên mẹ thiên nhiên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nature

ベトナム語

tự nhiên

最終更新: 2014-02-08
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

英語

mother,

ベトナム語

mẹ,

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

英語

mother !

ベトナム語

mẹ, ảnh kìa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-mother....

ベトナム語

-mẹ àh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

(mother):

ベトナム語

bà bennet:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

mother nature is a serial killer.

ベトナム語

mẹ thiên nhiên là kẻ giết người hàng loạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mother nature's crying out in pain.

ベトナム語

mẹ hiền thiên nhiên gào thét trong khổ đau.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- mother nature's got something for you!

ベトナム語

- thiên nhiên có quà tặng các cậu này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

for their mother, swimming is second nature.

ベトナム語

với mẹ chúng, bơi là bản năng thứ hai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mother nature's way of testing her creations.

ベトナム語

Đó là cách mẹ thiên nhiên thử thách tạo vật của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mother! mother!

ベトナム語

mẹ ơi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my mother... my mother taught me to love nature.

ベトナム語

À, mẹ tôi đã dạy tôi yêu thiên nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mother nature may have a few tricks up her sleeve.

ベトナム語

mẹ tự nhiên vẫn còn vài chiêu giấu trong tay áo,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

let me tell you now mother nature's a clever gal

ベトナム語

Để tôi nói bạn nghe mẹ thiên nhiên là một người thông minh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

now and then mother nature throws somebody a dirty curve.

ベトナム語

Đôi khi mẹ thiên nhiên chơi ác với một ai đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mother nature doesn't like it when you rearrange her furniture.

ベトナム語

mẹ thiên nhiên không thích điều đó khi ta sắp xếp lại đồ đạc của bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mother! mother! mother?

ベトナム語

mẹ ơi! mẹ! mẹ ơi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

your vegetable garden is more like a mountain of treasure. thanks to mother nature.

ベトナム語

vườn của bà hệt như một đồi châu báu vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but you never know who's gonna eat when you're dining at mother nature's restaurant.

ベトナム語

nhưng làm sao biết được mình sẽ gặp ai khi đi ăn ngoài trời giữa thiên nhiên như vậy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,735,510 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK