検索ワード: my id i am noob player you have to teach me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

my id i am noob player you have to teach me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you have to teach me that one.

ベトナム語

anh phải dạy em điệu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have to teach me tomorrow!

ベトナム語

mai em phải dạy anh đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

here i am. say what you have to say.

ベトナム語

giờ bổn tọa ở đây, có gì cứ nói đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am always on your side... but you have to give me a chance.

ベトナム語

mẹ luôn đứng về phía con, nhưng con cần chứng tỏ một lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not listening to anything you have to say!

ベトナム語

tôi sẽ không nghe bất cứ một lời nào của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you have to teach me... how to capture the smell of all things.

ベトナム語

nhưng ông phải dạy tôi cách bắt giữ mùi của mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

seriously, you're gonna have to teach me how to dance like that.

ベトナム語

thật lòng nhé, cô sẽ phải dạy tôi cách để nhảy được như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you have much to teach me, no doubt, but our sister craves your attention.

ベトナム語

- không nghi ngờ gì nữa, em quả thật còn rất nhiều thứ để dạy anh, nhưng em gái của chúng ta mong muốn chúng ta có mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to learn what i have to teach you, you have to get stronger.

ベトナム語

cậu phải học, cậu nên sử dụng nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why is it bad that you have to teach? what a stupid question.

ベトナム語

vậy là mày chưa bao giờ chơi bóng chày kể cả giải nhi Đồng ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

then you have to stop treating me like i am a criminal.

ベトナム語

thế thì cô phải thôi coi tôi như là tội phạm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first thing you have to understand about amy... she loves to teach lessons.

ベトナム語

Điều đầu tiên anh cần phải hiểu về amy... là cô ta thích dạy bảo người khác lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am scared too but you have to tell yourself being afraid is useless then you won't be afraid

ベトナム語

ba cũng sợ vậy nhưng mà con cần nói với bản thân là có sợ cũng vô ích thôi cho nên con không cần phải sợ hãi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have to understand, i am not like other women.

ベトナム語

anh phải hiểu, tôi không giống những phụ nữ khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you're doing this case by yourself to teach me a lesson, you don't have to, okay?

ベトナム語

nếu em đang làm vụ này một mình để dạy anh một bài học, thì em không phải làm vậy đâu, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have to teach the machine to sift through the emails, wire-tapped phones, bank transactions, looking for people that are hiding something, living double lives.

ベトナム語

anh phải dạy cho máy tính để sàng lọc thông qua các email, nghe lén điện thoại, giao dịch ngân hàng , tìm kiếm những người đang giấu diếm một cái gì đó, sống hai mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-that clown wants to teach me where should i put my cars. when a crime occurs within the boundaries of a battalion, the man in charge have to handle it.

ベトナム語

nhưng , thi thoảng nó cũng như trò mèo vờn chuột .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why do they bother putting age restrictions on these things when all you have to do is click, "yes, i am 18?"

ベトナム語

tại sao lại phải giới hạn tuổi... tôi trên 18 tuổi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,784,658,049 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK