検索ワード: nationalists (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

nationalists

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

some said it was nationalists... others, the anarchists

ベトナム語

một số người cho rằng do những người theo chủ nghĩa xã hội... số khác là quân nổi loạn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when the nationalists came, they lined up the republicans against the wall.

ベトナム語

khi bọn quốc xã tới, chúng bắt những người cộng hòa sắp hàng dựa vô tường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, i used to work for the nsa. i was a communication analyst. listen to international calls, calls from foreign nationalists.

ベトナム語

tôi từng làm việc cho nsa, phân tích thông tin, nghe các cuộc gọi từ ngoài nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- agency suspected for years that federov started the war by dropping the building on his own men, then blaming it on the chechen nationalists.

ベトナム語

cia nghi ngờ suốt nhiều năm là federov đã khơi mào cuộc chiến bằng cách cho nổ bom một tòa nhà của hắn... rồi vu cáo cho phiến quân chechnya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(gong er meets the razor, a nationalist agent.)

ベトナム語

cung nhị gặp razor, thành viên quốc đảng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,507,884 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK