検索ワード: neurologist (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

neurologist

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you some kind of neurologist?

ベトナム語

Ông là bác sỹ chuyên khoa thần kinh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you need to see a neurologist.

ベトナム語

em cần một bác sĩ chuyên khoa thần kinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

prominent neurologist dead in public

ベトナム語

nhà thần kinh học lỗi lạc đã chết ở thư viện công cộng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, then, i need a new neurologist.

ベトナム語

- vậy thì tôi cần một nhà thần kinh học mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she had an appointment with a neurologist.

ベトナム語

mẹ con có vài cuộc thử nghiệm với nhà thần kinh học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i worked for a prominent neurologist,...

ベトナム語

- tôi làm việc cho một chuyên gia thần kinh nổi tiếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

honey, is this about my trip to the neurologist?

ベトナム語

con yêu, đó có phải lí do mẹ đi gặp nhà thần kinh học?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- but there's a specialist, a neurologist at brooklyn...

ベトナム語

- nhưng có một chuyên gia thần kinh ở brooklyn ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

her name is cassandra railly, was a respected neurologist from philadelphia,

ベトナム語

tên cô ấy là cassandra railly, là một nhà thần kinh học có uy tín ở philadelphia,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and then i killed my neurologist to broom the footprints behind me?

ベトナム語

và sau đó tôi giết bác sĩ thần kinh học của mình để quét sạch dấu chân phía sau?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd say take her to the nearest psychiatrist or psychologist or neurologist or...

ベトナム語

thì tôi sẽ khuyên anh nên đưa cổ tới một bác sĩ tâm thần hay một nhà tâm lý học, hay chuyên gia thần kinh, hay gì đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you conspired with your neurologist to cultivate an illness that would ultimately be your alibi.

ベトナム語

cậu âm mưu với bác sĩ thần kinh của mình nhằm nuôi dưỡng một căn bệnh mà kết cục sẽ là chứng cứ ngoại phạm cho mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't go to a neurologist. dry eyes could indicate an autonomic dysfunction.

ベトナム語

ai dở hơi lại đi gặp một nhà thần kinh học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i mean, dr. baboor just flew in a neurologist from sweden, and i doubt he's on my dad's hmo.

ベトナム語

um... anh cảm ơn bóng ma hộ em nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i take mine black, the way i take my brain-damaged neurologists.

ベトナム語

giống như gã thần kinh học bị não của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,862,771 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK