プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no good at all.
chẳng ổn chút nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not good at all
tôi đã nhận được thư của bạn
最終更新: 2018-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
not good at all.
- thật tệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no good.
không hay chút nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no good!
không tốt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
no! good.
không!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- no. good.
tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- no. - good.
- không phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
does not look good at all.
vâng. nhìn chẳng có gì hay ho cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm not good at all
anh không có giỏi như em nghĩ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- this is not good at all.
- chẳng hay tí nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fear no good.
sợ hãi là không tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we're not good at all.
- tất cả chúng ta đều kém cỏi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no good, eh?
không được à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm no good at politics
tôi không giỏi về chính trị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-no, no good!
không hay đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no good anymore.
không tốt chút nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
encrypted, no good.
mã hóa, không tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's no good.
hắn không phải người tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- no, good balance.
- không, rất cân xứng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: