検索ワード: no i cannot (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- no, i cannot.

ベトナム語

-không được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i cannot wait.

ベトナム語

không, tôi không đợi được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i cannot.

ベトナム語

tôi không thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

- i cannot.

ベトナム語

- tôi không sống nổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i cannot leave

ベトナム語

- tôi không thể đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i cannot do this.

ベトナム語

không, tôi không thể làm vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i cannot permit it.

ベトナム語

không, tôi không thể chấp nhận được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no. i

ベトナム語

không, không được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i...

ベトナム語

không, tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

英語

no! i...

ベトナム語

người học võ công trong thần long bí kíp trước hết phải đạt đến trình độ cao nhất của kung fu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, i...

ベトナム語

- gì cơ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no! i..

ベトナム語

tao..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i cannot return that stock.

ベトナム語

không, tôi không thể trả lại lô hàng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i can.

ベトナム語

không, tôi làm được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no. i.. i...

ベトナム語

không sao đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

[ scoffs ] no. i cannot do that to her.

ベトナム語

không, mình không thể làm thế với cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i understand.

ベトナム語

không, không phải như vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i can't.

ベトナム語

không ta không thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-no. i cannot just step aside and let you escape.

ベトナム語

ta đâu thể bước qua và để mi thoát như vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i couldn't.

ベトナム語

không tôi không thể nhận đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,046,070 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK