検索ワード: now your break time (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

now your break time

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

break time

ベトナム語

thời gian cắt

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

- break time.

ベトナム語

- giờ giải lao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"break time"

ベトナム語

- thời gian tự do mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

roll your break.

ベトナム語

nghỉ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

total break time

ベトナム語

tổng thời gian cắt mạch

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

take your break later.

ベトナム語

tìm thấy hắn chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all right, break time!

ベトナム語

Đến giờ ăn rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now break time is over, back in the subs.

ベトナム語

giờ thì tất cả vào lại tàu ngầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now your foot.

ベトナム語

bây giờ chân cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yeah. delicious "break time"

ベトナム語

Được, ngon lắm, thời gian hoạt động tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i'm having my break time

ベトナム語

tôi đang có thời gian nghỉ

最終更新: 2020-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and now your host...

ベトナム語

và bây giờ là người phụ trách chương trình của quý vị, peter vincent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now, your privileges.

ベトナム語

bây giờ... quyền lợi của anh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- now your talking.

ベトナム語

- giờ mới nói à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is now your home

ベトナム語

cháu hãy xem đây như nhà mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

go! now's your...

ベトナム語

cơ hội cuối cùng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now, your second wish.

ベトナム語

bây giờ thì hãy nói ra điều ước tiếp theo đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for now... your names?

ベトナム語

bây giờ... tên anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's now your turn!

ベトナム語

bây giờ đến lượt cậu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- now, now, your highness.

ベトナム語

- nữ hoàng à,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,157,563 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK