検索ワード: nursemaid (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

nursemaid

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

she's my nursemaid.

ベトナム語

cô ấy là bảo mẫu của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what are you, my nursemaid?

ベトナム語

ngươi là gì của ta, cô bảo mẫu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's nursemaid to a roach.

ベトナム語

nó chỉ là bảo mẫu cho con gián già đó thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

though his nursemaid tells him no

ベトナム語

dù cô bảo mẫu nói là không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you are left here as nursemaid while war is waged.

ベトナム語

và rồi bị bỏ lại đây làm bảo mẫu khi chiến tranh đang nổ ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hayley, you came here to gather information about my family, not to play nursemaid to a vampire with a temperature.

ベトナム語

hayley, cô tới đây để tìm kiếm thông tin về gia đình mình, không phải để đóng vai y tá chăm sóc ma cà rồng bị bệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know god's mercy will protect me... aided considerably by tristan... who seems to be in france less to fight the germans... than to act as my nursemaid.

ベトナム語

anh biết chúa nhân từ sẽ bảo vệ anh... cùng sự giúp sức to lớn của anh tristan... anh ấy có vẻ tới pháp không phải để đánh bọn Đức... mà để làm bảo mẫu của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,626,236 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK