検索ワード: play boy (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

play boy

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

boy

ベトナム語

cậu bé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

英語

boy.

ベトナム語

con trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

boy!

ベトナム語

chàng trai!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- boy.

ベトナム語

- anh chàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"boy"?

ベトナム語

anh mới đúng là ngoan ngoãn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you boys play.

ベトナム語

hai anh cá đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

play on, boys.

ベトナム語

nhạc đê, mấy đứa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't play with that boy.

ベトナム語

không được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what position do you play in, boy?

ベトナム語

cậu chơi ở vị trí nào, chàng trai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you boys play nice.

ベトナム語

hai anh hợp rơ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now play them, boys!

ベトナム語

làm đi anh em!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you boys play nice, now.

ベトナム語

các chàng trai hãy tử tế với nhau nghe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's play nice, boys.

ベトナム語

oh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the boy was eager to play

ベトナム語

tôi ham chơi

最終更新: 2022-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

boys, let's play a game.

ベトナム語

anh em ơi, tôi có ý này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all right, boys, make your play.

ベトナム語

Được rồi, các bạn, bắt đầu chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, looks like your boys play rough.

ベトナム語

trong giống như... mấy em chơi mạnh bạo nhỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

look, these boys don't play defense.

ベトナム語

bọn này không chơi trò phòng thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

little boys who play truant from school are unimaginative

ベトナム語

các cậu bé con trốn học thật không có óc tưởng tượng gì cả

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

little boys who play truant from school are unimaginative.

ベトナム語

các cậu bé trốn học thật không có óc tưởng tượng gì cả.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,783,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK