プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
boy
cậu bé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
boy.
con trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
boy!
chàng trai!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- boy.
- anh chàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"boy"?
anh mới đúng là ngoan ngoãn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
you boys play.
hai anh cá đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
play on, boys.
nhạc đê, mấy đứa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't play with that boy.
không được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what position do you play in, boy?
cậu chơi ở vị trí nào, chàng trai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you boys play nice.
hai anh hợp rơ đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now play them, boys!
làm đi anh em!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you boys play nice, now.
các chàng trai hãy tử tế với nhau nghe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let's play nice, boys.
oh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the boy was eager to play
tôi ham chơi
最終更新: 2022-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
boys, let's play a game.
anh em ơi, tôi có ý này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all right, boys, make your play.
Được rồi, các bạn, bắt đầu chơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, looks like your boys play rough.
trong giống như... mấy em chơi mạnh bạo nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
look, these boys don't play defense.
bọn này không chơi trò phòng thủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
little boys who play truant from school are unimaginative
các cậu bé con trốn học thật không có óc tưởng tượng gì cả
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
little boys who play truant from school are unimaginative.
các cậu bé trốn học thật không có óc tưởng tượng gì cả.
最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照: