検索ワード: promoted (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

promoted

ベトナム語

lên xuống hạng

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

got me promoted.

ベトナム語

làm tôi được thăng chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you just got promoted.

ベトナム語

cậu vừa được thăng cấp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you promoted yourself?

ベトナム語

cậu tự thăng cấp cho mình hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- then they promoted you?

ベトナム語

- rồi họ thăng cấp cho cậu ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

get promoted to class

ベトナム語

Được lên lớp

最終更新: 2024-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i just promoted myself.

ベトナム語

-tao tự thăng chức cho mình. không phải hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i see, you got promoted.

ベトナム語

vâng, rồi cô cũng thăng tiến thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

oh, yeah, i got promoted.

ベトナム語

phải, tớ mới được thăng cấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- are you getting promoted?

ベトナム語

- anh được thăng chức?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a contest to be promoted...

ベトナム語

a contest to be promoted...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you promoted yourself again?

ベトナム語

cậu lại tự thăng cấp cho mình nữa à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you're gonna get promoted.

ベトナム語

- anh sẽ được thăng chức

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

boss will get you promoted for sure.

ベトナム語

sếp sẽ sớm cho cô lên chức thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

how does it feel to be promoted?

ベトナム語

cảm giác thế nào khi được thăng chức?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i just got promoted to reception.

ベトナム語

- tớ vừa được thăng chức thành tiếp tân. - ah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you know, he's getting promoted.

ベトナム語

anh biết không, anh ấy sắp được thăng chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

when was she promoted to marketing manager

ベトナム語

bà ấy lên chức giám đốc tiếp thị hồi nào vậy

最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

been promoted to private, eh, rookie?

ベトナム語

Được thăng cấp lên binh nhì hả, anh lính mới?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he was just promoted to the rank of major

ベトナム語

anh ấy vừa mới được thăng chức thiếu tá

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,835,444 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK