検索ワード: quenched (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

quenched

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

liquid - quenched fuse

ベトナム語

cầu chì dập hồ quang bằng chất lỏng

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

we have quenched his thirst.

ベトナム語

chúng ta đã dâng đủ máu cho cơn khát của ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

where their worm dieth not, and the fire is not quenched.

ベトナム語

đó là nơi sâu bọ của chúng nó chẳng hề chết và là nơi lửa chẳng hề tắt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i shall not stop until the fires of your craving have been quenched !

ベトナム語

Đến khi anh tìm thấy những cái đốm hoàn thiện! anh sẽ không dừng lại cho đến khi ngọn lửa khao khát bị dập tắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i believe that god gave him a spark of genius and quenched it in misery.

ベトナム語

tôi tin là chúa cho anh ta nguồn cảm hứng thoáng qua và dập tắt nó trong đau đớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

true really was, meronym answered the questions, but no answer ever quenched your curio.

ベトナム語

dù sao đi nữa, meronym đều trả lời khi có ai hỏi, nhưng bạn sẽ chỉ muốn hỏi thêm thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the people cried unto moses; and when moses prayed unto the lord, the fire was quenched.

ベトナム語

dân sự bèn kêu la cùng môi-se; môi-se cầu xin Ðức giê-hô-va, thì lửa ngừng lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

they compassed me about like bees; they are quenched as the fire of thorns: for in the name of the lord i will destroy them.

ベトナム語

họ vây tôi khác nào đoàn ong; họ bị tắt như ngọn lửa gai; tôi hủy diệt chúng nó nhơn danh Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

quenched the violence of fire, escaped the edge of the sword, out of weakness were made strong, waxed valiant in fight, turned to flight the armies of the aliens.

ベトナム語

tắt ngọn lửa hừng, lánh khỏi lưỡi gươm, thắng bịnh tật, tỏ sự bạo dạn nơi chiến tranh, khiến đạo binh nước thù chạy trốn

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and if thy foot offend thee, cut it off: it is better for thee to enter halt into life, than having two feet to be cast into hell, into the fire that never shall be quenched:

ベトナム語

lại nếu chơn ngươi làm cho ngươi phạm tội, hãy chặt nó đi; thà rằng què chơn mà vào sự sống, còn hơn là đủ hai chơn mà bị quăng vào địa ngục.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

because they have forsaken me, and have burned incense unto other gods, that they might provoke me to anger with all the works of their hands; therefore my wrath shall be kindled against this place, and shall not be quenched.

ベトナム語

bởi vì dân giu-đa đã lìa bỏ ta, đốt hương cho các thần khác, chọc giận vì các công việc của tay chúng nó, nên cơn giận ta sẽ nổi lên cùng chỗ này, không hề nguôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and they shall go forth, and look upon the carcases of the men that have transgressed against me: for their worm shall not die, neither shall their fire be quenched; and they shall be an abhorring unto all flesh.

ベトナム語

khi dân sự ra ngoài, sẽ thấy thây của những người đã bội nghịch cùng ta; vì sâu chúng nó chẳng hề chết, lửa chúng nó chẳng hề tắt; chúng nó sẽ làm sự gớm ghiếc cho mọi xác thịt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,270,727 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK