検索ワード: receiving the divine nature (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

receiving the divine nature

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i see you can recognize the divine.

ベトナム語

tôi thấy ông biết nhận ra cái siêu phàm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but was the source of these prophetic messages truly of a divine nature?

ベトナム語

nhưng đâu là nguồn gốc của những thông điệp tiên tri thực sự của một bản chất thần thánh? theo các nhà lý luận về phi hành gia cổ đại, có thể một lời giải thích khác sẽ có thể giải thích

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dagan questions receiving the greater sum.

ベトナム語

tôi mong có nhiều lìn dagan hỏi về việc nhận được phần nhiều hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we are the keepers of the divine bomb.

ベトナム語

chúng tôi là những người giữ gìn quả bom thiêng liêng này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may the divine creator have mercy on your soul.

ベトナム語

tạo vật thiêng liêng sẽ tha thứ cho linh hồn của ngươi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he can attest to the divine one's generosity.

ベトナム語

hắn có thể làm chứng cho sự khoan dung của vương thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm the guardian of the divine covenant.

ベトナム語

- tôi là người canh giữ những hiệp ước thiêng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look, the divine goddess has a divine belly button.

ベトナム語

nhìn kìa, nữ thần có một cái lỗ thần thánh kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

receiving the end of your faith, even the salvation of your souls.

ベトナム語

nhận được phần thưởng về đức tin anh em, là sự cứu rỗi linh hồn mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

the divine monk said, general he was destined to have major mishaps.

ベトナム語

thần tăng nói rằng, số mệnh của hạ đại nhân đă định sẽ gặp kiếp nạn lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and we should be thanking the divine creator that miek was able to stop him.

ベトナム語

và chúng ta nên cám ơn tạo vật thiêng liêng mà miek đã có thể ngăn hắn ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his holiness once told me the pope is a man torn between the real world and the divine.

ベトナム語

Đức giáo hoàng đã nói vơi tôi một lần rằng... giáo hoàng bị chia cắt bời thế giới thực và sự thần thánh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have found acceptance in the divine heart that i've sought in vain all my life.

ベトナム語

ta đã được giải thoát khỏi những đau khổ... trong cả cuộc đời ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gonna shove the divine comedy so high up your ass you'll experience your own ring of fire.

ベトナム語

Đọc "thần khúc" để mà tự nghiệm ra thì mày cũng sẽ thấy số phận của mình thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

because i went to a catholic school run by the adoratices, the adoring sisters of the divine protuberance...

ベトナム語

vì trước kia em đi học trường công giáo của những bà sơ có tên là... "adoratrices de la bite divine". (nói xuyên tạc là thích củ bự)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

information and guides for employees on making payment of illness, pregnancy money when receiving the request from hr department.

ベトナム語

thông tin và hướng dẫn rõ ràng cho người lao động về việc chi trả tiền ốm đau thai sản khi nhận được thông báo từ phòng nhân sự.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

application can be submitted by mail and the card can be issued within days after receiving the completed application form together with the required documents.

ベトナム語

Đơn đăng ký có thể được gửi qua bưu điện, thẻ tín dụng sẽ được cấp chỉ sau vài ngày nhận được đơn đăng ký cùng với những giấy tờ cần thiết.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

英語

there's thing you can't do, and each time you do it just brings you one step closer to the divine.

ベトナム語

những việc anh không thể làm và mỗi lần đụng phải nó cũng chỉ là giúp anh tiến gần hơn tới đấng linh thiêng thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, well, you received your 12 introductory albums, and you've been receiving the monthly main selection for four months now...

ベトナム語

ok, ông đã đặt mua 12 album đầu tay, và đĩa tự chọn hàng tháng trong 4 tháng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* stout, harry s. "the divine dramatist: george whitefield and the rise of modern evangelicalism".

ベトナム語

* stout, harry s. "the divine dramatist: george whitefield and the rise of modern evangelicalism".

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,783,720,196 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK