検索ワード: recital (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

recital

ベトナム語

hỢp đồng dịch vỤ thuê ngoài quy trÌnh kinh doanh

最終更新: 2024-02-05
使用頻度: 1
品質:

英語

the recital?

ベトナム語

buổi biểu diễn ấy à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

whoa, whoa, whoa. recital?

ベトナム語

trình diễn sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mari iwamoto solo violin recital

ベトナム語

mari iwamoto - Độc tấu vĩ cầm thính phòng nhà hát tokyo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you missed my ballet recital.

ベトナム語

bố ơi? Ơi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we have a big recital coming up.

ベトナム語

bọn cháu có một buổi biểu diễn lớn sắp tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the girls' recital was absolutely wonderful.

ベトナム語

b#7885;n nh#243;c k#7875; chuy#7879;n r#7845;t tuy#7879;t v#7901;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you want to come to my dance recital?

ベトナム語

chú muốn đến vũ hội của cháu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think it's chastity's recital.

ベトナム語

chắc là băng đọc thơ của chastity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so i have a surprise for the recital next friday.

ベトナム語

em có một bất ngờ cho buổi biểu diễn thứ sáu tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if it pleases you, we might have a postprandial recital.

ベトナム語

chúng ta sẽ có một màn độc tấu sau bữa tối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

play beautifully like you did at the recital, so papa gets to hear.

ベトナム語

chơi thật hay như các con chơi ở hoà nhạc ấy, do đó cha các con sẽ được nghe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and please make sure victoria kicks butt on her piano recital.

ベトナム語

và cả phù hộ cho victoria sẽ thành công trong buổi trình diễn sắp tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, the girls have an important piano recital in the morning.

ベトナム語

anh làm gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ok. um, her ballet recital is sunday. don't forget.

ベトナム語

buổi diễn balê của nó là chủ nhật đấy, anh đừng quên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't forget becky's ballet recital at 11:00.

ベトナム語

Đừng quên buổi múa độc diễn balê becky lúc 11 giờ nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

alrighty then. you know victoria's big recital is next month, right?

ベトナム語

Đúng rồi, anh có biết tháng sau

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was the first high school student ever invited to perform solo at the college's fall recital.

ベトナム語

tôi là học sinh trung học đầu tiên được mời đến... biểu diễn solo tại buổi hòa nhạc mùa thu ở trường đại học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so nice of you to invite your friends and the bus driver and the police force to our daughter's dance recital.

ベトナム語

tuyệt lắm vì anh mời bạn bè và cả tài xế đưa đón và cả lực lượng cảnh sát đến xem con gái chúng ta độc diễn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i do, because today at the recital, i couldn't stop looking at becky's teacher.

ベトナム語

không, anh đã làm điều tồi tệ, trong buổi trình diễn hôm nay anh đã không rời mắt vào cô giáo becky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,301,143 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK