検索ワード: recognized (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

recognized

ベトナム語

Được hình thành chính thức, ban bố chính thức

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

recognized it?

ベトナム語

biết cái gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

recognized interpreter

ベトナム語

người giải thích luật được công nhận

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

i recognized her.

ベトナム語

em nhận ra cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you recognized him?

ベトナム語

cha nhận ra ảnh sao? bằng cách nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he recognized you.

ベトナム語

- anh ta nhận ra anh đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

format not recognized

ベトナム語

không nhận dạng được định dạng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

even she recognized you.

ベトナム語

cô ta vẫn nhận ra cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you recognized anyone?

ベトナム語

anh nhận ra ai không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hardly recognized you.

ベトナム語

cô suýt không nhận ra cháu nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and he recognized my value.

ベトナム語

và ông ấy đã nhận ra giá trị của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- oh, you might be recognized.

ベトナム語

sẽ có người nhận ra ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that's how they recognized you.

ベトナム語

-Đấy là cách mà chúng nhận ra anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

# this year i'll be recognized #

ベトナム語

# this year i'll be recognized #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have you recognized/realized nam yet ?

ベトナム語

các bạn nhận ra bạn nam chưa ?

最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:

英語

i am certain that you recognized me.

ベトナム語

tôi chắc chắn là anh đã nhận ra tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, i knew i recognized your voice.

ベトナム語

tao nhận ra giọng mày mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he could've recognized your voice.

ベトナム語

anh ta có thể phát hiện ra giọng của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a few names recognized her as occasional.

ベトナム語

vài khách làng chơi cũng nhận ra cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

2 highway patrol officers recognized morelli

ベトナム語

vẫn còn con phóng viên bên cạnh nó chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,786,497,863 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK