プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
reduce
Được bảo hiểm
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
reduce the bill to
điều chỉnh giảm hóa đơn
最終更新: 2021-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
reduce speed now.
có vật cản phía trước, giảm tốc độ ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
reduce at once. over.
giảm tốc độ ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yellow, reduce 1%.
- vàng. - giảm 1%.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
reduce uniform noise
giảm nhiễu đồng dạng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
reduce reading the story
khÔng nỢ mÔn
最終更新: 2019-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
should reduce the sweets.
triệu chứng của tiểu đường ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it'll reduce the temperature.
nó sẽ làm hạ nhiệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- reduce speed, number one.
- giảm tốc độ, số một.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and reduce the muzzle flash.
giảm bớt tia lửa đầu họng súng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
reduce speed, steerage way only.
giảm tốc, chậm nhất có thể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
in order to reduce his sentence,
- phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let's reduce him still further.
hãy làm nhụt chí hắn nữa đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: