プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
remind
co bầu
最終更新: 2021-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
remind him.
nhắc nhở hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- remind her.
nhắc cho bà ta nhớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
just remind me,
nhắc lại giúp tôi cái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- to remind you..
- ..để nhắc nhở cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let me remind you,
Để tôi nhắc cho các ban nhớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
does it remind you?
có gợi cho chú gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't remind me.
- Đừng gợi nhớ cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# quickly remind you #
¶ quickly remind you ¶
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- don't remind me.
- Đừng nhắc lại cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you remind me of her.
cô khiến tôi nhớ đến con bé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
could you remind him?
cô có thể nhắc ông ta chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pencils remind me of mom.
bút chì nhắc tôi nhớ tới mẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
remind him, if he forgets.
nhắc nhở nó, nếu nó quên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't need to remind me.
khỏi phải nhắc tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, then i'll remind them.
vậy thì em sẽ nhắc nhở họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- if you didn't remind me.
- sẽ quên mất đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-who's this remind you of?
- cái này nhắc anh nhớ tới ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll remind you what happened.
Để tôi nhắc lại cho mà nhớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let me remind you i am armed.
tôi nhắc anh nhớ là tôi có vũ khí đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: