検索ワード: respecting (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

respecting

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- to the respecting--

ベトナム語

- vì lòng tôn trọng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no self-respecting god does.

ベトナム語

thì thần nào mà chả thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was respecting her wishes.

ベトナム語

tôi đã tôn trọng ý kiến cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why should i stop respecting you?

ベトナム語

tại sao anh lại không tôn trọng em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's not respecting my opinion.

ベトナム語

Ông ta không tôn trọng ý kiến của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no self-respecting cave dweller would!

ベトナム語

cư dân hang động đầy tự trọng thì không thở!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm just respecting the natural order:

ベトナム語

tôi chỉ nói về thứ bậc tự nhiên thôi:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what type of self-respecting thug pays back a debt?

ベトナム語

lòng tự trọng 1 thằng côn đồ trả nợ là gì chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not the casino thing, but the respecting what you kill.

ベトナム語

không phải về sòng bạc, tôn trọng cái mình giết ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you want respect from people, start by respecting yourself.

ベトナム語

anh muốn sự tôn trọng từ người khác thì trước tiên hãy tôn trọng bản thân mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and no self-respecting navy man makes a living driving mules.

ベトナム語

và không một lính hải quân có lòng tự trọng nào lại muốn kiếm sống bằng nghề chăn la.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm pleased to see some kids are still respecting our values and traditions.

ベトナム語

tôi rất mừng khi thấy vẫn có những thanh niên kính trọng giá trị truyền thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can choose by respecting the whole body of the laws as man's best hope for justice.

ベトナム語

bà có thể lựa chọn bằng cách tôn trọng toàn bộ luật pháp... như một kỳ vọng vào công lý tốt nhất của con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're not respecting my boundaries. - i'm coming in, janie.

ベトナム語

cha vô tình vào mà janie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and respecting them, even though i don't totally understand why you're keeping yours.

ベトナム語

hoàn toàn hiểu tại sao em lại giữ bí mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- oh, yeah? - lf you don't start respecting the guards, you're gonna have a serious problem.

ベトナム語

- thật ư? chúng ta sẽ có vấn đề nghiêm trọng đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

isbn 1-58542-006-9* ducher, william (1894): the labrador duck – another specimen, with additional data respecting extant specimens.

ベトナム語

isbn 1-58542-006-9* ducher, william (1894): the labrador duck – another specimen, with additional data respecting extant specimens.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,857,581 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK