プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
running.
Đang rượt đuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- running.
- đang chạy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- running?
- chạy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
belt
Đai
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
belt!
nịt, chúng ta không còn thời gian để nghĩ nữa trường hợp khẩn cấp rồi bắt đầu đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
flat belt
Đai dẹt
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
seat belt.
cài dây vào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a belt?
oh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
belt drive
sự truyền động đai
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
beautiful belt.
thắt lưng đẹp đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- { belt whips }
- [ tiếng dây lưng ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tunnel belt loop
Đai rộng luồn nịt
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
boy black belt.
cậu bé đai đen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
open-belt drive
truyền động đai hở
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
- unloosen your belt.
cởi dây nịt ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
angular belt drive
truyền động đai góc
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
crossed-belt drive
truyền động đai chéo
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
power-steering belt.
dây cua-roa tay lái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seat belts, please.
vui lòng cài dây an toàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: