プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sacrifice
báo, túi
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sacrifice.
hy sinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sacrifice.
hiến tế đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"sacrifice."
"hiến tế"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
a sacrifice.
- một sự hi sinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for sacrifice?
Để hiến tế à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enyo: sacrifice.
hiến tế đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
human sacrifice.
hy sinh con người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
orgies, sacrifice?
rượu chè ,và hiến tế phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- such sacrifice. - will.
- quả là một sự hy sinh cao đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a trivial sacrifice...
một sự hi sinh nhỏ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a ritual sacrifice?
một lễ hiến sinh ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm the sacrifice.
tôi là vật hiến tế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
self-sacrifice, belief.
hy sinh bản thân, và đức tin!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
equal sacrifice theories
lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
god wants a sacrifice.
thiên chúa muốn tôi dâng lễ toàn thiêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the brutality, the sacrifice...
sự tàn bạo, sự hy sinh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't sacrifice yourself.
Đừng hy sinh chính mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no sacrifice, no victory.
- không hy sinh thì không có thắng lợi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- well, that's some sacrifice.
- vậy thì lỗ quá. - tôi biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: