検索ワード: saruman (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

saruman.

ベトナム語

saruman!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

i am saruman.

ベトナム語

ta là saruman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's saruman!

ベトナム語

là saruman!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

spies of saruman.

ベトナム語

gián điệp của saruman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

saruman's storeroom!

ベトナム語

kho dự trữ của saruman!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we will die for saruman.

ベトナム語

chúng tôi sẽ chết vì saruman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and what about saruman?

ベトナム語

vậy còn về saruman thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i mistook you for saruman.

ベトナム語

tôi đã nhầm ông với saruman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

saruman is coming for the ring.

ベトナム語

saruman đang nhắm đến chiếc nhẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you could save them, saruman.

ベトナム語

nhưng ngươi có thể cứu họ, saruman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even in defeat, saruman is dangerous.

ベトナム語

dù bị bại trận, saruman vẫn còn nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

orcs bearing the white hand of saruman.

ベトナム語

bọn orc mang dấu hiệu bàn tay trắng của saruman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a palantir is a dangerous tool, saruman.

ベトナム語

hắc thạch cầu là công cụ nguy hiểm, saruman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and saruman, you tell me, has betrayed us.

ベトナム語

còn saruman, như ông nói, đã phản bội chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how long is it since saruman bought you?

ベトナム語

saruman đã mua chuộc ngươi từ khi nào vậy hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

our scouts report saruman has attacked rohan.

ベトナム語

trinh sát của ta báo cáo saruman đã tấn công rohan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

saruman the white has ever been our friend and ally.

ベトナム語

phù thủy trắng saruman vẫn luôn là bạn và là đồng minh của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come down, saruman... -...and your life will be spared.

ベトナム語

xuống đây, saruman... ngươi sẽ được tha mạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a friendship with saruman is not lightly thrown aside.

ベトナム語

tình bằng hữu với saruman không bị vứt bỏ nhẹ nhàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there was a time when saruman would walk in my woods.

ベトナム語

Đã có một thời... khi saruman đi dạo trong khu rừng của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,653,720 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK