検索ワード: scholarship (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

scholarship

ベトナム語

học bổng

最終更新: 2014-04-17
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

i gota scholarship.

ベトナム語

- tôi được một học bổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

his scholarship, too.

ベトナム語

cả học bổng của nó nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

having the scholarship...

ベトナム語

có một suất học bổng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

scholarship to harvard!

ベトナム語

học bổng đến harvard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

are you on a scholarship?

ベトナム語

cô có học bổng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- for being on scholarship.

ベトナム語

- để tranh giành học bổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

for this you win a scholarship?

ベトナム語

anh dành được học bổng bằng thứ này đó sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm here on a scholarship.

ベトナム語

tôi tới đây vì được học bổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

for letting me in his scholarship.

ベトナム語

vì đă cho tôi được nhận học bổng ở anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you had the scholarship and everything?

ベトナム語

anh có học bổng và mọi thứ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i've got to get my scholarship.

ベトナム語

em phải dành được học bổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

gale was a recipient of this scholarship.

ベトナム語

tội đầu tiên là tội xâm phạm nhân quyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

'cause i got the robinson scholarship.

ベトナム語

con đã có học bổng robinson rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a translation that is a monument of scholarship.

ベトナム語

một bản dịch đó là một kỳ công của kiến thức rộng.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the robinson scholarship is comprehensive, as you know.

ベトナム語

học bổng ở đây rất khó đạt cậu biết đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

good's not going to get you a scholarship.

ベトナム語

"bình thường" không kiếm học bổng được đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the valedictorian gets a full scholarship to vanderbilt university.

ベトナム語

học sinh giỏi nhất nhận được một học bổng toàn phần của trường đại học vanderbilt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i got offered a scholarship to play football here next year.

ベトナム語

tớ được đề nghị một học bổng để chơi bóng ở đây vào năm tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

15 years ago, i established a chemistry scholarship at unm.

ベトナム語

nhưng không có giấy tờ nào cho thấy gustavo fring từng ở chi-lê, với tôi điều đó... rất lạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,750,327,566 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK