Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
Lägg till en översättning
scholarship
học bổng
Senast uppdaterad: 2014-04-17 Användningsfrekvens: 6 Kvalitet: Referens: Wikipedia
i gota scholarship.
- tôi được một học bổng.
Senast uppdaterad: 2016-10-27 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
his scholarship, too.
cả học bổng của nó nữa.
having the scholarship...
có một suất học bổng...
scholarship to harvard!
học bổng đến harvard!
are you on a scholarship?
cô có học bổng không?
- for being on scholarship.
- để tranh giành học bổng.
for this you win a scholarship?
anh dành được học bổng bằng thứ này đó sao?
i'm here on a scholarship.
tôi tới đây vì được học bổng.
for letting me in his scholarship.
vì đă cho tôi được nhận học bổng ở anh.
you had the scholarship and everything?
anh có học bổng và mọi thứ sao?
i've got to get my scholarship.
em phải dành được học bổng.
gale was a recipient of this scholarship.
tội đầu tiên là tội xâm phạm nhân quyền.
'cause i got the robinson scholarship.
con đã có học bổng robinson rồi.
a translation that is a monument of scholarship.
một bản dịch đó là một kỳ công của kiến thức rộng.
Senast uppdaterad: 2012-03-13 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
the robinson scholarship is comprehensive, as you know.
học bổng ở đây rất khó đạt cậu biết đấy.
good's not going to get you a scholarship.
"bình thường" không kiếm học bổng được đâu.
Senast uppdaterad: 2016-10-27 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: WikipediaVarning: Innehåller osynlig HTML-formatering
the valedictorian gets a full scholarship to vanderbilt university.
học sinh giỏi nhất nhận được một học bổng toàn phần của trường đại học vanderbilt.
i got offered a scholarship to play football here next year.
tớ được đề nghị một học bổng để chơi bóng ở đây vào năm tới.
15 years ago, i established a chemistry scholarship at unm.
nhưng không có giấy tờ nào cho thấy gustavo fring từng ở chi-lê, với tôi điều đó... rất lạ.