検索ワード: scuba diving (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

scuba diving

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

diving

ベトナム語

nhảy cầu

最終更新: 2012-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

scuba.

ベトナム語

lặn. (scuba)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

diving now.

ベトナム語

lặn xuống ngay....bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he made me try indian food and scuba diving.

ベトナム語

anh ấy khiến tôi ăn đồ ăn Ấn và học lặn bình dưỡng khí. (scuba diving)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

diving catch!

ベトナム語

anh ấy đã bắt được!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-full diving duty.

ベトナム語

- toàn bộ việc được lặn như sỹ quan bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's out diving.

ベトナム語

Ảnh đi lặn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but get some scuba gear.

ベトナム語

không đâu, nhưng chúng ta cứ lấy đồ lặn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

go diving for pearls?

ベトナム語

Đi lặn mò ngọc trai hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'll get my scuba-diving equipment and really show you...

ベトナム語

anh sẽ lấy bộ đồ lặn rồi cho em xem...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

complete the diving operation.

ベトナム語

hoàn tất việc chỉ huy các thợ lặn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and take him diving with us!

ベトナム語

muốn đón ông đi lặn cùng chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-you got a diving assignment.

ベトナム語

- anh được phân nhiệm vụ rồi chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

diving suits. - put them in.

ベトナム語

- Đó là bộ quần áo lặn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you'll be diving? - yes.

ベトナム語

vâng, với marcel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but they didn't have diving gear.

ベトナム語

vâng, nhưng khi đó họ không có bình lặn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he loved diving from the very top!

ベトナム語

Ông thích nhảy từ trên rất là cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm reporting for diving school.

ベトナム語

tôi đang làm báo cáo cho trường dạy lặn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

so what's "the scuba diver"?

ベトナム語

chiêu" thợ lặn" sao rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- so, what's with the scuba suit?

ベトナム語

- vậy, chuyện gì với bộ đồ lặn thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,389,984 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK