プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
send me your pic
hjhj
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me the address.
gửi cho tôi địa chỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"'send me."'
"'xin hãy sai tôi'".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
send me the cleaning bill.
gửi tôi hóa đơn dọn dẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me the co-ordinates.
cứ gửi tọa độ cho tôi đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
give me the...
Đưa tôi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me back!
gửi ta trở về đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- give me the...
Đưa ba...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pass me the bong
quăng tao cái boong
最終更新: 2023-04-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
give me the whip.
chet con roi
最終更新: 2024-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
give me the keys!
Đưa anh chìa khóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
{\$why did you send me the cello?
sao anh lại gửi đàn cho tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- me, the littleman?
tôi, người đàn ông bé nhỏ à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me your picture
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:
参照:
get me the pentagon.
liên lạc lầu năm góc cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and send me andrés!
- Đi khỏi đây! và kêu andres về!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- send me a picture.
- nhớ gửi ảnh nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you send me the parking list and invoice
bạn gửi cho tôi packing list và invoice
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bring me the mutant.
bắt tên dị nhân đó cho ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bring me the stone!
làm ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: