人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
send me ur whatsapp number
tôi không hiểu
最終更新: 2022-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me your whatsapp or telegram number
gửi cho tôi số whatsapp hoặc điện tín của bạn
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
send whatsapp number and call me
gửi số whatsapp của bạn
最終更新: 2022-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
send your whatsapp number and show your boobs i like you
i'm busy now. what's going on?
最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
send your photo
are you online
最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
send your man home.
Đưa anh ta về. fromm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i send your invoice
chi phÍ tỪ cẢng hẢi phÒng vỀ cẢng nỘi ĐỊa (vict) tphcm:
最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
send your men away now.
bảo người của ngài ra ngoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send your sleppy pictures
send your pictures
最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
send your friend before the go
bạn gửi trước Đi
最終更新: 2022-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
you first send your information to me
ngày mai
最終更新: 2019-01-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
you can send your boy in if you want.
Ông cứ đưa hắn ta vào nếu muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is where you need to send your troops.
Đây là nơi anh có thể gửi bộ binh cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send your brother to come find you.
tôi sẽ bảo anh cô tới đón.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
killing you would send your brother a message.
giết ngươi sẽ là 1 thông điệp cho anh trai ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
colonel, you can't send your men in there!
colonel, ông không thể cử người vào trong đó được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
refuse me, and you send your lover to his death!
từ chối ta đi và nàng sẽ đưa hắn đến với cái chết...!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- that you had to send your woman to do your business for you.
- rằng anh phải để vợ thay mặt mình đến đàm phán.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send your fucking captain in la a fucking commendation!
tôi sẽ gửi cho gã đại úy của anh ở l.a vài lời khen ngợi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
our enemies are the politicians who send your sons and your daughters to die in illegal wars.
kẻ thù của chúng tôi là những chính trị gia... đã đưa con trai và con gái của ông vào cuộc chiến của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: