検索ワード: send your whatsapp number (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

send your whatsapp number

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

send me ur whatsapp number

ベトナム語

tôi không hiểu

最終更新: 2022-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your whatsapp or telegram number

ベトナム語

gửi cho tôi số whatsapp hoặc điện tín của bạn

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send whatsapp number and call me

ベトナム語

gửi số whatsapp của bạn

最終更新: 2022-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your whatsapp number and show your boobs i like you

ベトナム語

i'm busy now. what's going on?

最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your photo

ベトナム語

are you online

最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your man home.

ベトナム語

Đưa anh ta về. fromm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i send your invoice

ベトナム語

chi phÍ tỪ cẢng hẢi phÒng vỀ cẢng nỘi ĐỊa (vict) tphcm:

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your men away now.

ベトナム語

bảo người của ngài ra ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your sleppy pictures

ベトナム語

send your pictures

最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your friend before the go

ベトナム語

bạn gửi trước Đi

最終更新: 2022-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you first send your information to me

ベトナム語

ngày mai

最終更新: 2019-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can send your boy in if you want.

ベトナム語

Ông cứ đưa hắn ta vào nếu muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is where you need to send your troops.

ベトナム語

Đây là nơi anh có thể gửi bộ binh cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll send your brother to come find you.

ベトナム語

tôi sẽ bảo anh cô tới đón.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

killing you would send your brother a message.

ベトナム語

giết ngươi sẽ là 1 thông điệp cho anh trai ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

colonel, you can't send your men in there!

ベトナム語

colonel, ông không thể cử người vào trong đó được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

refuse me, and you send your lover to his death!

ベトナム語

từ chối ta đi và nàng sẽ đưa hắn đến với cái chết...!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- that you had to send your woman to do your business for you.

ベトナム語

- rằng anh phải để vợ thay mặt mình đến đàm phán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll send your fucking captain in la a fucking commendation!

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho gã đại úy của anh ở l.a vài lời khen ngợi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

our enemies are the politicians who send your sons and your daughters to die in illegal wars.

ベトナム語

kẻ thù của chúng tôi là những chính trị gia... đã đưa con trai và con gái của ông vào cuộc chiến của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,476,943 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK