プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
after servicing a client, she asks.
loại khách hàng làm tình xong lại quay sang hỏi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she even gave him a kiss for servicing her.
Ả còn hôn nó một cái để trả công phục vụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
spacewalking astronauts carry out servicing missions.
các bộ phận hư hỏng được cải tạo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you weren't servicing the loans, ma.
mẹ không duy trì được khoản vay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the part about servicing a rich woman is just...
nhất là phân đoạn anh phục vụ bà thượng úy giàu có
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the bitches are leaking all over, he's servicing all three of them.
con chó cái đang rên rỉ nhưng hơn hết anh ấy đang phục vụ tất cả là 3 người
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and what about space? well, after its fifth and final servicing mission, the hubble space
sau cuộc bảo dưỡng thứ năm và cuối cùng của nó, kính thiên văn không gian
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seems there are gymnastics at the moderno hotel. the two whores run from room to room servicing a dozen officers at a time.
hai con điếm chạy từ phòng này sang phòng kia... phục vụ cho hàng tá sĩ quan cùng lúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you could have told him that you were servicing al-qaeda suicide bombers for crack, and this guy would still have let you pick out the colors in your new room.
cháu có thể nói với anh ta rằng mình đang phục vụ một đội đánh bom cảm tử của al-qaeda thì anh ta vẫn sẽ cho cháu chọn màu sơn trong phòng ngủ mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
under the federal bankruptcy code, a bankruptcy court may reduce the rate of interest applicable to a bankrupt estate’s debt or equity instruments and/or decrease or stretch out debt servicing and equity dividend payments.
theo quy định của luật phá sản liên bang, tòa án mở thủ tục phá sản sẽ tiến hành giảm mức lãi suất áp dụng đối với bất động sản được đem ra thế chấp hoặc công cụ vốn, hoặc tiến hành giảm hoặc đủ năng lực đáp ứng việc thanh toán tiền lãi vốn.
最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質: