Вы искали: servicing (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

servicing

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

after servicing a client, she asks.

Вьетнамский

loại khách hàng làm tình xong lại quay sang hỏi

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

she even gave him a kiss for servicing her.

Вьетнамский

Ả còn hôn nó một cái để trả công phục vụ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

spacewalking astronauts carry out servicing missions.

Вьетнамский

các bộ phận hư hỏng được cải tạo.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you weren't servicing the loans, ma.

Вьетнамский

mẹ không duy trì được khoản vay.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the part about servicing a rich woman is just...

Вьетнамский

nhất là phân đoạn anh phục vụ bà thượng úy giàu có

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the bitches are leaking all over, he's servicing all three of them.

Вьетнамский

con chó cái đang rên rỉ nhưng hơn hết anh ấy đang phục vụ tất cả là 3 người

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and what about space? well, after its fifth and final servicing mission, the hubble space

Вьетнамский

sau cuộc bảo dưỡng thứ năm và cuối cùng của nó, kính thiên văn không gian

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

seems there are gymnastics at the moderno hotel. the two whores run from room to room servicing a dozen officers at a time.

Вьетнамский

hai con điếm chạy từ phòng này sang phòng kia... phục vụ cho hàng tá sĩ quan cùng lúc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you could have told him that you were servicing al-qaeda suicide bombers for crack, and this guy would still have let you pick out the colors in your new room.

Вьетнамский

cháu có thể nói với anh ta rằng mình đang phục vụ một đội đánh bom cảm tử của al-qaeda thì anh ta vẫn sẽ cho cháu chọn màu sơn trong phòng ngủ mới.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

under the federal bankruptcy code, a bankruptcy court may reduce the rate of interest applicable to a bankrupt estate’s debt or equity instruments and/or decrease or stretch out debt servicing and equity dividend payments.

Вьетнамский

theo quy định của luật phá sản liên bang, tòa án mở thủ tục phá sản sẽ tiến hành giảm mức lãi suất áp dụng đối với bất động sản được đem ra thế chấp hoặc công cụ vốn, hoặc tiến hành giảm hoặc đủ năng lực đáp ứng việc thanh toán tiền lãi vốn.

Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,768,977,708 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK