プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a shape shifter.
giống y hệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pull on that shifter thingy.
kéo cái tay gạt đó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you a shape-shifter?
- chẳng phải ngươi là kẻ thay đổi hình dạng sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a shape-shifter.
là kẻ biến hình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why should i help you, shifter?
sao tôi nên giúp anh nhỉ, người biến hình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's by the shifter thing.
- Ở gần cần sang số.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what -- [ both grunt ] or a shifter.
cái... hay shifter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and your brother and the shifter, lassiter...
anh cô và tên biến hình, lassiter...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sylar's a shape-shifter. - leave.
sylar là kẻ thay đổi hình dạng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it was a shape-shifter posing as your brother.
nó là xác của một kẻ thay đổi hình dạng đã giả làm anh con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take your left hand off the wheel and your right hand off the shifter now.
bỏ tay trái anh ra khỏi tay lái, và tay phải ra khỏi cần số ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
possibly a shape-shifter, known in eastern mythology as a garuda.
có thể là một kẻ biến hình, theo thần thoại phương Đông gọi là garuda.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if your people find out you ran off with a shifter, they'll be lookin' for payback.
nếu người nhà của cô biết cô đang chạy trốn với người biến hình, họ sẽ tìm cách trả đũa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a shape-shifter or something, it's not-- there's got to be a reason
một kẻ thay hình đổi dạng hoặc cái gì đó tương tự, ko phải...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we figure the shooter boarded the truck and shot anton, knocking him back into the shifter. went into first, and that's why the truck rolled here.
chúng tôi đoán hung thủ leo lên xe và bắn anton, làm cậu ta ngã vào cần số làm xe chuyển số một, nó lý giải việc chiếc xe lăn tới đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
after what those shifters have done -- chipping away at our territory, insulting us...
sau những việc bọn người biến hình làm -- phá hủy dần lãnh thổ của ta lăng mạ chúng ta...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: