検索ワード: shifter (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

shifter

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a shape shifter.

ベトナム語

giống y hệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

pull on that shifter thingy.

ベトナム語

kéo cái tay gạt đó đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you a shape-shifter?

ベトナム語

- chẳng phải ngươi là kẻ thay đổi hình dạng sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a shape-shifter.

ベトナム語

là kẻ biến hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why should i help you, shifter?

ベトナム語

sao tôi nên giúp anh nhỉ, người biến hình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's by the shifter thing.

ベトナム語

- Ở gần cần sang số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what -- [ both grunt ] or a shifter.

ベトナム語

cái... hay shifter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and your brother and the shifter, lassiter...

ベトナム語

anh cô và tên biến hình, lassiter...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sylar's a shape-shifter. - leave.

ベトナム語

sylar là kẻ thay đổi hình dạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was a shape-shifter posing as your brother.

ベトナム語

nó là xác của một kẻ thay đổi hình dạng đã giả làm anh con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

take your left hand off the wheel and your right hand off the shifter now.

ベトナム語

bỏ tay trái anh ra khỏi tay lái, và tay phải ra khỏi cần số ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

possibly a shape-shifter, known in eastern mythology as a garuda.

ベトナム語

có thể là một kẻ biến hình, theo thần thoại phương Đông gọi là garuda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if your people find out you ran off with a shifter, they'll be lookin' for payback.

ベトナム語

nếu người nhà của cô biết cô đang chạy trốn với người biến hình, họ sẽ tìm cách trả đũa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a shape-shifter or something, it's not-- there's got to be a reason

ベトナム語

một kẻ thay hình đổi dạng hoặc cái gì đó tương tự, ko phải...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we figure the shooter boarded the truck and shot anton, knocking him back into the shifter. went into first, and that's why the truck rolled here.

ベトナム語

chúng tôi đoán hung thủ leo lên xe và bắn anton, làm cậu ta ngã vào cần số làm xe chuyển số một, nó lý giải việc chiếc xe lăn tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after what those shifters have done -- chipping away at our territory, insulting us...

ベトナム語

sau những việc bọn người biến hình làm -- phá hủy dần lãnh thổ của ta lăng mạ chúng ta...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,031,149,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK