プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
shovel
xẻng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
one shovel?
cái xẻng ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get a shovel.
lấy xẻng đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
160 shovel handles.
160 cán xẻng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
here, take the shovel.
nè, cầm cái xẻng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(shovel striking dirt)
xin lỗi, tôi đã là 1 thằng khốn. hãy tới washington. thế giới mới cần 1 rick grimes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- get a shovel. - yeah.
- lấy cái xẻng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and bring a shovel.
và mang cho tôi cái xẻng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you have a shovel?
anh có cái xẻng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get the shovel, will ya?
Ông đi lấy xẻng được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
where's that shovel?
cái xẻng đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- where's our shovel?
- xẻng đâu rồi nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
everybody else grab a shovel.
mỗi vị kiếm một cái xẻng mau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i lost the goddamn shovel!
tôi làm mất xẻng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- all right, shovel it in.
- Được rồi, xúc đất vô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- just give me the shovel, okay?
- Đưa xẻng cho tôi. - không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
who cares about a shovel?
cần xẻng để làm gì chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hit him with a shovel, man!
tôi nện hắn bằng một cái xẻng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can't you even shovel right?
cậu thậm chí còn không biết dùng xẻng sao ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, you better put the damn shovel...
này, tốt hơn cô nên bỏ cải xẻng chết tiệt xuống...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: