検索ワード: show me your's (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

show me your's

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

show me your face

ベトナム語

nhận cuộc gọi

最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your id.

ベトナム語

xin trình thẻ căn cước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your pass!

ベトナム語

cho tôi biết cách cô vượt qua!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- show me your bag.

ベトナム語

- vậy thì đưa tôi xem túi xách của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your driver's licence

ベトナム語

cho tôi xem bằng lái của bạn

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your picture

ベトナム語

cho tôi xem hình của bạn đi

最終更新: 2020-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your badge.

ベトナム語

cho tôi thấy phù hiệu của anh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

okay, show me your way.

ベトナム語

thế thì thử đánh theo cách của cậu xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- show me your hands.

ベトナム語

Đưa tay cho tôi xem nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- show me your hands!

ベトナム語

- cho tôi thấy tay anh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your bag, - why?

ベトナム語

- Đưa cho tôi xem túi xách của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you show me your tits

ベトナム語

bạn có muốn call sex cùng tôi

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your boarding pass.

ベトナム語

- cho tôi xem vé của anh ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fbi, show me your hands.

ベトナム語

fbi, đưa tay cho tôi thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i said show me your bag.

ベトナム語

tôi bảo cô đưa tôi chiếc túi xách ngay lập tức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- wanna show me your fish?

ベトナム語

- muốn khoe cá của anh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please show me your boobs

ベトナム語

cho tôi xem âm hộ của bạn

最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your arabian palace.

ベトナム語

hãy cho tôi xem cung điện Ả rập của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

instincts. show me your instincts.

ベトナム語

bản năng cho tôi thấy cái nảm nămg của anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

assistant: show me your hands.

ベトナム語

Đưa hai tay ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,438,559 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK