検索ワード: so are you interested in the business (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

so are you interested in the business

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

so, are you interested?

ベトナム語

vậy cậu có thích không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you interested in sex

ベトナム語

bạn có quan tâm đến tình dục không

最終更新: 2022-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are you interested in?

ベトナム語

wcó nó vẫn có sẵn

最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you interested in travel

ベトナム語

tôi thực sự quan tâm đến hành trình đến những nơi khác nhau

最終更新: 2021-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are you interested in then?

ベトナム語

thế anh quan tâm điều gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, what are you interested in?

ベトナム語

À, ông quan tâm tới cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you interested in watching it

ベトナム語

bạn muốn xem nó không

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you interested in helping us?

ベトナム語

Ông muốn giúp chúng tôi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you interested in buying one?

ベトナム語

- anh muốn mua một cái à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you interested in a satellite dish?

ベトナム語

ngài có hứng thú với hệ thống truyền hình vệ tinh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are you interested in, then, chappie?

ベトナム語

vậy mày thích gì ? , chappie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so are you

ベトナム語

bạn cũng vậy

最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so are you.

ベトナム語

anh cũng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

so, are you...

ベトナム語

anh vô tội chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- so are you.

ベトナム語

- anh cũng thế thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and so are you.

ベトナム語

làm gì có chuyện nó được hạ cánh ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now, so are you.

ベトナム語

giờ thì cô cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and so are you.

ベトナム語

- hoá ra mày cũng thế hả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- oh, so are you..

ベトナム語

- cháu cũng vậy..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you interested in his character or his social circle?

ベトナム語

cậu thích tính cách hay là địa vị của anh ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,575,429 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK