プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
so what are you doing
so what are you doing
最終更新: 2023-05-18
使用頻度: 1
品質:
so what are you doing.
iam gi do?
最終更新: 2017-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
so what are you doing?
thế cậu đã làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, what are you doing?
mà, cậu đang làm gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what are you doing
bạn trông thật xinh đẹp
最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
so what are you doing here?
còn cô làm gì ở đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what are you doing?
bạn ở đâu
最終更新: 2021-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- so what are you doing here?
- vậy 2 ta đều bị săn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what are you doing?
bạn đang làm gì vậy?
最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 3
品質:
参照:
so what are you doing tonight?
vậy anh đang làm gì tối nay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so what are you doing here, cop?
anh làm gì ở đây, cớm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so what are you doing with yourself?
thế nay bố đang làm gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, what are you doing later on?
vậy, sau đó em sẽ làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, what are you doing here, danny?
chúng ta đang làm cái gì thế, danny?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so what are you doing at the hotel?
thế, chị đang làm gì ở khách sạn này vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, what are you doing here in nepal?
vì thế, anh đang làm gì ở nepal này vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- (man #1) so, what are you doing here?
-Ông đến chơi hay sao? -Ừ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so what are you doing for christmas, cisco?
vậy cậu làm gì cho kỳ giáng sinh, cisco?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: