検索ワード: so you send your recording voice (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

so you send your recording voice

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

could you send me your photograph?

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

英語

you first send your information to me

ベトナム語

ngày mai

最終更新: 2019-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can send your boy in if you want.

ベトナム語

Ông cứ đưa hắn ta vào nếu muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your photo

ベトナム語

are you online

最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your man home.

ベトナム語

Đưa anh ta về. fromm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i send your invoice

ベトナム語

chi phÍ tỪ cẢng hẢi phÒng vỀ cẢng nỘi ĐỊa (vict) tphcm:

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your men away now.

ベトナム語

bảo người của ngài ra ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your sleppy pictures

ベトナム語

send your pictures

最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i can send your ass.

ベトナム語

- tao có thể gửi cái mông của mày xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you send me a photo

ベトナム語

bạn gửi ảnh cho mình xem được không

最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

refuse me, and you send your lover to his death!

ベトナム語

từ chối ta đi và nàng sẽ đưa hắn đến với cái chết...!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you send me a geolocation?

ベトナム語

bạn có thể gửi định vị cho tôi không?

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so, you send them out for treatment, which was exactly where

ベトナム語

vậy nên ông đưa bọn họ ra bên ngoài chữa trị, đó chính xác là nơi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did you send anybody over there?

ベトナム語

cô có cho ai đến đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i have to tell you something before you send your men in guns blazing.

ベトナム語

nhưng tao phải nói cho mày một điều trước khi mày bảo lính của mày vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-why didn't you send saleem?

ベトナム語

-sao ông không giao việc cho saleem?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can't you send someone else this time?

ベトナム語

- anh cử người khác đi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"you send me this half-baked report...

ベトナム語

anh đã liều mạng gửi cái này cho tôi báo cho tôi biết cuộc sống nguy hiểm này,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

send your whatsapp number and show your boobs i like you

ベトナム語

i'm busy now. what's going on?

最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

donnie, where'd you send my daughter?

ベトナム語

donnie, anh đưa con gái tôi đi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,535,269 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK