人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you should not be calling me.
lẽ ra cậu đừng nên gọi cho tôi chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you should have locked them up, not me.
anh nên nhốt họ lại, không phải tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so you can lie to me more?
Để anh nói dối tôi nữa à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so, why not me?
sao không phải là con nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you should be chassing terrorists in afghanistan, not me.
anh nên sang afghanistan mà bắt khủng bố, tôi đâu phải khủng bố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this was you, not me!
anh muốn vậy, không phải tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not me.
- không phải tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
not me !
không phải bác!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- not me.
- không phải con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- not me!
không phải tôi, tôi chán lắm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, not me.
không, không có tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- not me, mama.
- không phải con, mẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not me. - what?
- không phải tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not me, brother.
không hề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- not me again.
phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- not me. not me.
- không phải tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's not me.
- ko phải là mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's not me!
- ko phải em!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's not me you should be arresting, mr holmes.
- Đi nào, nhanh. tôi không phải người anh nên bắt giữ, anh holmes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's not me you should blame, it's barnes.
Ông không nên đổ lỗi cho tôi, đó là do barnes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: