検索ワード: stay ahead of the curve (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

stay ahead of the curve

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm just ahead of the curve.

ベトナム語

tao chỉ thông minh hơn người khác thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for once, we're way ahead of the curve.

ベトナム語

Đây là lần đầu chúng tôi đi trước 1 bước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"... to stay ahead of the weather."

ベトナム語

"... trước khi thời tiết trở nên tồi tệ. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

in his day, he was miles ahead of the curve.

ベトナム語

trước đây nó là vô đối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're ahead of the game.

ベトナム語

chúng ta là người dẫn đầu trò chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ahead of me?

ベトナム語

phía trước tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, the curve!

ベトナム語

Ôi, khúc cua!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we better go, to stay ahead of the weather.

ベトナム語

chúng ta nên đi trước khi thời tiết trở nên tồi tệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

ahead of navigation

ベトナム語

Đi trước dẫn đường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

way ahead of you.

ベトナム語

nhân tiện trước mặt bố mẹ,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- way ahead of you.

ベトナム語

-nhường cậu nói trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to be one step ahead of the enemy,

ベトナム語

Đi trước kẻ thù một bước,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get out ahead of it.

ベトナム語

nhìn xa trông rộng đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, look ahead of you.

ベトナム語

bây giờ, hãy nhìn về phía trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm trying to help you stay one step ahead of the game.

ベトナム語

tôi chỉ đang cố giúp cậu đi trước 1 bước trong trò chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come on, walk ahead of me.

ベトナム語

Đi nào, đi phía trước ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's dead ahead of you.

ベトナム語

hắn ngay trước xe anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- way ahead of you, mildred.

ベトナム語

- cứ thẳng tiến nhé, mildred.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his ideas were ahead of his time

ベトナム語

tư tưởng ông ta vượt quá thời đại ông

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

英語

- about 300 m ahead of us.

ベトナム語

- khoảng 300 m phía trước của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,047,643 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK