検索ワード: submission (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

submission

ベトナム語

sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét (quyết định...); sự khuất phục; sự phục tùng, sự quy phục

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

submission.

ベトナム語

sự khuất phục?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

total submission.

ベトナム語

khuất phục hoàn toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go for the submission.

ベトナム語

Đánh khi nào đầu hàng thì thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

position before submission.

ベトナム語

chọn vị trí thuận lợi trước khi quyết định ra đòn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

another fucking submission!

ベトナム語

lại chịu thua nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unsolicited idea submission policy

ベトナム語

chính sách nộp Ý tưởng tự nguyện

最終更新: 2011-03-21
使用頻度: 2
品質:

英語

today we deliver submission.

ベトナム語

hôm nay chúng ta thu phục chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

14k one submission, 14 kills.

ベトナム語

14k, giết 14, chịu thua 1.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need no lesson in submission.

ベトナム語

he inquires as to the nuances of..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

xander, 11 kills, one submission.

ベトナム語

xander, giết 11, chịu thua 1.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sorry for the late assignment submission

ベトナム語

xin lỗi một lần nữa vì vấn đề này

最終更新: 2023-07-13
使用頻度: 1
品質:

英語

i accept this token of your submission.

ベトナム語

tấm lòng của cậu ta nhận rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sorry for the late submission of the assignment

ベトナム語

xin lỗi về sự nộp bài tập chậm trễ

最終更新: 2022-08-12
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

accept unfair treatment in supine submission.

ベトナム語

chấp nhận sự đối xử thiên vị với sự phục tùng miễn cưỡng.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're lulling them into submission with the music.

ベトナム語

anh hạ gục chúng bằng âm nhạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that a woman learn in quietness and in full submission.

ベトナム語

...rằng một phụ nữ phải học trong im lặng và phục tùng tuyệt đối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the first round of the vortex is a video submission.

ベトナム語

vòng đầu của the vortex là gửi video.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anyway, the submission doesn't make any sense at all without it.

ベトナム語

tuy nhiên, việc đăng ký đề tài chẳng có ý nghĩa gì nếu mất file đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we are eager to help businesses with online submission of their import documentary credit applications or amendments.

ベトナム語

chúng tôi sẵn sàng giúp các doanh nghiệp gửi đơn mở tín dụng thư nhập khẩu hay đơn tu chỉnh tín dụng thư nhập khẩu.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,179,189 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK