検索ワード: tôi nghỉ phép y tế (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tôi nghỉ phép y tế

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Đóng bảo hiểm y tế

ベトナム語

health insurance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hôm nay tôi nghỉ thi không đến

ベトナム語

最終更新: 2023-12-14
使用頻度: 1
品質:

英語

hệ số bảo hiểm y tế công ty trả

ベトナム語

hi rate paid by employer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

y tế và hoạt động trợ giúp xã hội:

ベトナム語

human health and social work activities :

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

tôi nghỉ rằng bạn đã ngủ rồi, nên tôi chúc bạn ngủ ngon

ベトナム語

tôi hiểu mà, chúng ta đã đi chung cả ngày nên đến chiều tối cơ thể mệt mỏi

最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

khi công hàm gmp của quý công ty chưa báo cáo bộ hủy bỏ hoặc không đề nghị kiểm tra định kỳ hoặc hết hiệu lực do quá thời hạn thì giấy phép dược phẩm liên quan trong công hàm này sẽ được xử lý theo quy định tại công hàm số 1011408117 ngày 25 tháng 03 năm 2013 fda của phòng quản lý dược thực phẩm của bộ (trước là cục quản lý dược thực phẩm sở y tế chính phủ).

ベトナム語

in the event that your gmp dispatch which is not reported to the ministry is repealed or you does not propose to carry out a periodic inspection, or the expiration date is reached, the license linked to the dispatch shall be dealt as regulated in the dispatch no. 1011408117 dated 25th march 2013 fda by the food and drug administration (a predecessor of the department of food and drug).

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

căn cứ thông tư số 29/2020/tt-byt ngày 31 tháng 12 năm 2020 của bộ trưởng bộ y tế ban hành thông tư sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do bộ trưởng bộ y tế ban hành, liên tịch ban hành,

ベトナム語

căn cứ nghị định 54/2017/nĐ cp ngày 08 tháng 5 năm 2017 của chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật dược; căn cứ nghị định 155/2018/nĐ cp ngày 12 tháng 11 năm 2018 của chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ y tế; căn cứ thông tư số 35/2018/tt byt ngày 22 tháng 11 năm 2018 của

最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,393,001 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK