検索ワード: tập lệnh đã được lưu (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tập lệnh đã được lưu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Điều kiện đã được kiểm tra

ベトナム語

verified condition

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phân bổ đã được chỉnh sửa, bạn có muốn lưu lại không?

ベトナム語

data has been modified, do you want to save?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu báo cáo đã được nsd chỉnh sửa.

ベトナム語

report file has been edited by user.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

cÁc chẾ ĐỘ bẢo hiỂm xà hỘi Đà ĐƯỢc hƯỞng

ベトナム語

enjoyed social insurance regulations

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

kỳ đã được kê khai, muốn kê khai lại không

ベトナム語

the report already exists.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

kỳ đã được kê khai, muốn kê khai lại không?

ベトナム語

would you like to replace the existing file?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hóa đơn đã được in, có muốn in lại hay không?

ベトナム語

invoice has been printed, do you want to reprint?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

không thể sửa, chứng từ này đã được thanh toán hoặc phân bổ

ベトナム語

can not edit this voucher, it has been received or paid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hồ sơ đã được tuyển dụng, bạn có muốn tuyển lại không?

ベトナム語

this application has been recruited, do you want to recruit again?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hồ sơ này đã được tuyển dụng, bạn hãy chọn cách giải quyết hồ sơ này

ベトナム語

this application has been recruited, what do you want to deal with it?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

không thể xóa phiếu chi này, chứng từ này đã được thanh toán hoặc phân bổ

ベトナム語

can not delete this voucher, it was received or paid.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

không thể xóa chứng từ này (hóa đơn), hóa đơn này đã được thanh toán

ベトナム語

can not delete this voucher (invoice), it was paid.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

kể từ thời điểm đó, điều luật cho phép triển khai chương trình eb-5 đã được gia hạn.

ベトナム語

since then, the law authorizing the eb-5 program has been extended.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

khoảng 9.764 visa nhập cư đã được cấp trong năm tài khóa tính từ tháng 10 năm 2014 đến tháng 09 năm 2015.

ベトナム語

eb-5 visas were issued during the fiscal year from october 2013 through september 2014, and 9,764 eb-

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

kế hoạch trên được lưu hãnh giữa các phòng, ban ngành cùa bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn nhằm lất ý kiến đóng góp.

ベトナム語

kế hoạch trên được lưu hãnh giữa các phòng, ban ngành cùa bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn nhằm lất ý kiến đóng góp.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

theo quy định của chương trình eb-5 đã được cung ứng hết cho những nhà Đầu tư theo diện ưu tiên trên, cũng như không thể đảm bảo khả năng

ベトナム語

jobs have been allocated to investors in the priority described above, and there is no guaranty that one or

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

việc thu hồi đất, giao đất, chuyển mục đích sử dụng đất... để thực hiện các dự án phát triển đô thị đã được triển khai theo tiến độ phê duyệt.

ベトナム語

the land acquisition, allocation and shifting of land use purpose, etc. were carried out to implement the projects of development of urban area with the approved progress.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

căn cứ bộ luật dân sự số 91/2015/qh13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 đã được quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam khóa xiii, kỳ họp thứ 10 thông qua.

ベトナム語

pursuant to civil code no. 91/2015/qh13 approved by the thirdteenth national assempbly of socialist republic of vietnam in tenth session on 24/11/2015.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

trung tâm khu vực có thể quyết định thay đổi nội dung đã được phê duyệt từ trước nếu nhận thấy cục nhập tịch và di trú hoa kỳ cho phép thay đổi những nội dung này trước khi xem xét đơn i-526, tuy nhiên trung tâm khu vực không nhất thiết phải làm điều này.

ベトナム語

a regional center may elect to pursue an amendment if it seeks certainty in advance that such changes will be permissible to uscis before they are adjudicated at the i-526 stage, but the regional center is not required to do so.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

do chiến lược kinh doanh có sự thay đổi liên tục, do tìm thấy nhiều cơ hội kinh doanh và cải thiện kế hoạch kinh doanh, phần hướng dẫn lập biểu mẫu i-924 quy định trung tâm khu vực phải thay đổi phần nội dung đã được phê duyệt trước đây.

ベトナム語

because businesses strategies constantly evolve, with new opportunities identified and existing plans improved, the instructions to form i-924 provide that a regional center may amend a previously-approved designation.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,800,485,290 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK