検索ワード: tổng quan về bên thứ ba (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tổng quan về bên thứ ba

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

bên mua không được chuyển nhượng hợp đồng cho bên thứ ba khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản của bên bán.

ベトナム語

the seller shall not transfer this agreement to the third parties without written consent by the seller.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

tổng quan sở nhập tịch và di trú hoa kỳ có thẩm quyền giải quyết tất cả đơn i-526, i829

ベトナム語

general. uscis has sole and exclusive authority to adjudicate all i-526 petitions, i-829

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

lúc này đội warriors đã lần đầu tiên giành chiến thắng hai trong bảy trận quan trọng, họ sẽ hành quân đến houston vào thứ bảy tới trong khuôn khổ lượt trận thứ ba.

ベトナム語

the warriors have now won the first two games of the best-of-seven series, with the action set to move to houston on saturday for game 3.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

英語

trong trường hợp bên mua không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của mình hoặc không nhận xe theo qui định tại hợp đồng hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng thì bên bán tuỳ theo quyết định của mình có thể chấm dứt hợp đồng và số tiền thanh toán đợt 1 thuộc về bên bán.

ベトナム語

in the event that the purchaser fails to perform obligation by the agreement, or fails to receive automobile as specified in the agreement, or makes unilateral termination of the agreement, the seller, on decision, shall terminate the agreement and the stage-1 payment shall be owned by the seller.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,788,057,857 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK