検索ワード: tổng quan về mục tiêu (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tổng quan về mục tiêu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

vận động khu vực tư nhân lồng ghép những mục tiêu của kế hoạch ndc vào chuỗi giá trị tổng thể

ベトナム語

provide guidelines for planning ndc activities at provincial and sub-sectoral level

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

lồng ghép các mục tiêu và hoạt động của kế hoạch ndc vào chương trình và kế hoạch của khu vực nông nghiệp

ベトナム語

mainstream ndc targets and activities as integral part of agriculture sector plans and program

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

s/r stant range cự ly xiên (đến mặt đất); đường ngắm đến mục tiêu

ベトナム語

sự cung cấp, cung ứng, tiếp tế tư lệnh phó, phó tư lệnh

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

Đối tượng mục tiêu sẽ bao gồm người trồng cây cà phê, chuyên gia tư vấn và quan chức phụ trách vấn đề quản lý trồng trọt ở cấp địa phương.

ベトナム語

Đối tượng mục tiêu sẽ bao gồm người trồng cây cà phê, chuyên gia tư vấn và quan chức phụ trách vấn đề quản lý trồng trọt ở cấp địa phương.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

Điều đó có nghĩa là, tầm nhìn opex mang tính chiến lược cụ thể, mục tiêu và chỉ số Đo lường hiệu quả công việc đều phải được liệt kê vào từng chiến lược tại địa phương.

ベトナム語

this means, the concrete strategic opex vision, objectives and the kpis shall be included in every one of these local strategies.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

英語

khi đạt mục tiêu nhập cư thông qua quyết định công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện hoặc tình trạng thường trú hợp pháp, nhà đầu tư phải chấp hành những yêu cầu liên quan đến chính sách nhập cư của hoa kỳ.

ベトナム語

eb-5 immigrant investors who obtain conditional or lawful permanent resident status must intend to make the u.s. their primary residence. lawful permanent residents who maintain their primary residence outside the u.s. risk revocation of their u.s. residence status.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

mục tiêu nghề nghiệp: muốn được làm việc trong một môi trường an toàn, ổn định, tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm cũng như sẽ cố gắng hết khả năng của mình vì sự phát triển của công ty

ベトナム語

job target: i desire to work in a safe, stable workplace to accumulate more precious experience. i will will contribute to the company with my best effort

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

英語

thường trú nhân hợp pháp có nơi cư trú chính nằm ngoài lãnh thổ hoa kỳ sẽ đối mặt với nguy cơ bị tước tư cách thường trú nhân tại hoa kỳ. nhà đầu tư theo sẽ trở thành người định cư theo chương trình eb-5 trong tương lai nên tham khảo ý kiến từ luật sư am hiểu luật di trú hoa kỳ về khả năng nhà Đầu tư đạt được mục tiêu định cư của mình.

ベトナム語

the company, through the holdco equity amendment and subsequent jce operating agreement with the project company, must satisfy the job creation and retention requirements of the eb-

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

• dự án gập thất bại khi hoạt động đầu tư của các thành viên hạng a tạo ra 10 việc làm cho người lao động hoa kỳ, mà số việc làm này có thể được phân bổ cho những thành viên hạng a kể trên (mà nguyên nhân chủ yếu do không thể đạt được mục tiêu kinh tế theo giả định trong quá trình lập kế hoạch nhân công gián tiếp từ hoạt động đầu tư của các thành viên hạng a); và,

ベトナム語

• failure of the project to show that the class a members' investment has created 10 new jobs of u.s. workers that can be allocated to such class a members (which may result from failure to meet the project’s economic milestones that were used as assumptions in projection of the indirect jobs that would be created by the class a members investment); and,

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,794,859,710 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK