検索ワード: take for granted (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

take for granted

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i take it for granted

ベトナム語

tôi coi đó là nhiều

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you take things for granted.

ベトナム語

anh đòi hỏi hơi cao đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

took me for granted.

ベトナム語

xem tôi như một điều hiển nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope i didn't take it for granted.

ベトナム語

tớ hy vọng là tớ đã không xem thường nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not be released for granted

ベトナム語

không thể thả họ đi như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i took my family for granted.

ベトナム語

tôi lợi dụng gia đình tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why do parents take their children for granted?

ベトナム語

sao bố mẹ lại làm thế với con mình chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's the kind of memory you take for granted.

ベトナム語

Đó là loại trí nhớ ta được ban cho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

things that you take for granted, i can't do.

ベトナム語

nhữngthứmà màylấy mất vì phẩm cấp, tao không thể làm được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

someone treats you very well and you take it for granted

ベトナム語

the most common myth around the hymen is that it remains “intact” until it’s broken during vaginal penetration, which renders it a physical marker of virginity.

最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've been taking you for granted.

ベトナム語

anh đã chờ em tự giác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

take nothing for granted. everything you do has a reason.

ベトナム語

không có chuyện gì tự nhiên cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we certainly wouldn't want you to take it for granted.

ベトナム語

chúng tôi dĩ nhiên là không muốn ông ấy lấy nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

# it's not enough to take the one you love for granted

ベトナム語

# Điều đó không đủ để làm người anh yêu chấp nhận

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's just me not taking you for granted.

ベトナム語

Đây là anh tự giác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tom, everybody pretty much takes that for granted.

ベトナム語

tom, đâu có ai thấy có gì lạ trong đó đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there are many things that are taken for granted

ベトナム語

có nhiều thứ được xem như lẽ tự nhiên

最終更新: 2016-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

how much will you take for it?

ベトナム語

mày bán bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

have you ever considered that you ask too much, that you take too much for granted?

ベトナム語

anh đã bao giờ suy nghĩ, là tôi đòi hỏi quá nhiều và anh phải nhận nhiều rắc rối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

what do you take for the squaw?

ベトナム語

con nhỏ da đỏ bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

人による翻訳を得て
7,742,990,079 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK