検索ワード: take it as your guide (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

take it as your guide

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

take it as your severance pay, fool.

ベトナム語

thật là, thì coi như tiền lương hưu đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

take it.

ベトナム語

lấy đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

take it!

ベトナム語

cầm lấy nó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- take it.

ベトナム語

- có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- take it up your snosh!

ベトナム語

- thử một miếng nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll take it as-is.

ベトナム語

tôi lấy tất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am your guide, senor.

ベトナム語

tôi là hướng dẫn viên của ông, thưa ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will take it as a compliment

ベトナム語

đó là lời khen

最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and may wisdom be your guide.

ベトナム語

và mong sự sáng suốt sẽ dẫn đường cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll take it as a compliment

ベトナム語

tôi sẽ xem như là lời khen

最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- your guide book is out of date.

ベトナム語

sách hướng dẫn của anh đã hết hạn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have chosen to be your guide.

ベトナム語

tôi đã chọn làm người hướng dẫn cho cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you take it or leave it as you wish

ベトナム語

bây giờ bạn có thể lấy hoặc đi nếu bạn muốn

最終更新: 2011-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he says he was your guide in a hunt.

ベトナム語

Ông ta nói rằng ông có được nó trong 1 lần hướng dẫn ông đi săn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i shall be the judge and your guide.

ベトナム語

tôi sẽ là trọng tài, và là người dẫn đường cho các bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now, you take it or leave it as you wish.

ベトナム語

now, you take it or leave it as you wish. bây giờ ông có thể lấy hoặc đi nếu ông muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i think we need to take it as it comes.

ベトナム語

tôi nghĩ chúng tôi cần phải sẵn sàng đối đầu với bất kỳ đội bóng nào mà chúng tôi gặp phải.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

not yours, i take it.

ベトナム語

không phải của mày, thầy sẽ lấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but we'll take it as a sign. - a good omen.

ベトナム語

chúng ta sẽ coi đó là một dấu hiệu, một điềm lành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because you can take it or leave it as you please?

ベトナム語

bởi vì em có thể lấy nó và bỏ nó khi nào em thích?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,039,721 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK